| bị trị 
 
 
 |  | [bị trị] |  |  |  | ruled; oppressed |  |  |  | Dân tộc bị trị |  |  | An oppressed people |  |  |  | Giai cấp công nhân từ giai cấp bị trị trở thành giai cấp thống trị |  |  | From a ruled class, the working class has become a ruling class | 
 
 
 
  Ruled, oppressed 
  dân tộc bị trị  an oppressed people 
 
 |  |